--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ radio link chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
'll
:
I'll = I will; he'll = he will; that'll = that will
+
báo phục
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Revevge, avenge
+
phục vụ
:
Serve, attend tọPhục vụ người ốmTo attend to the sick, to nurse the sick
+
liếc
:
to look sidelong at; to glanceliếc nhìn quanh mìnhto glance around oneself to strop; to set (razor)liếc dao cạoto set a razor
+
marbled
:
có những vân, vệt, đường sọc hay màu giống như đá cẩm thạch